10 nghìn Kuna Croatia sang currency-names.IRR

Đổi tiền HRK sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hrk
59.823.800 irr

kn1,000 HRK = ﷼5.982 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rial Iran
1 HRK5,982.38000 IRR
5 HRK29,911.90000 IRR
10 HRK59,823.80000 IRR
20 HRK119,647.60000 IRR
50 HRK299,119.00000 IRR
100 HRK598,238.00000 IRR
250 HRK1,495,595.00000 IRR
500 HRK2,991,190.00000 IRR
1000 HRK5,982,380.00000 IRR
2000 HRK11,964,760.00000 IRR
5000 HRK29,911,900.00000 IRR
10000 HRK59,823,800.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Kuna Croatia
1 IRR0.00017 HRK
5 IRR0.00084 HRK
10 IRR0.00167 HRK
20 IRR0.00334 HRK
50 IRR0.00836 HRK
100 IRR0.01672 HRK
250 IRR0.04179 HRK
500 IRR0.08358 HRK
1000 IRR0.16716 HRK
2000 IRR0.33432 HRK
5000 IRR0.83579 HRK
10000 IRR1.67158 HRK