10 Kuna Croatia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền HRK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hrk
5,29 ils

kn1,000 HRK = ₪0,5288 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Shekel mới Israel
1 HRK0.52881 ILS
5 HRK2.64407 ILS
10 HRK5.28814 ILS
20 HRK10.57628 ILS
50 HRK26.44070 ILS
100 HRK52.88140 ILS
250 HRK132.20350 ILS
500 HRK264.40700 ILS
1000 HRK528.81400 ILS
2000 HRK1,057.62800 ILS
5000 HRK2,644.07000 ILS
10000 HRK5,288.14000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Kuna Croatia
1 ILS1.89103 HRK
5 ILS9.45515 HRK
10 ILS18.91030 HRK
20 ILS37.82060 HRK
50 ILS94.55150 HRK
100 ILS189.10300 HRK
250 ILS472.75750 HRK
500 ILS945.51500 HRK
1000 ILS1,891.03000 HRK
2000 ILS3,782.06000 HRK
5000 ILS9,455.15000 HRK
10000 ILS18,910.30000 HRK