10 Lempira Honduras sang Shilling Uganda

Đổi tiền HNL sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hnl
1.526 ugx

L1,000 HNL = Ush152,6 UGX

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Shilling Uganda
1 HNL152.64200 UGX
5 HNL763.21000 UGX
10 HNL1,526.42000 UGX
20 HNL3,052.84000 UGX
50 HNL7,632.10000 UGX
100 HNL15,264.20000 UGX
250 HNL38,160.50000 UGX
500 HNL76,321.00000 UGX
1000 HNL152,642.00000 UGX
2000 HNL305,284.00000 UGX
5000 HNL763,210.00000 UGX
10000 HNL1,526,420.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Lempira Honduras
1 UGX0.00655 HNL
5 UGX0.03276 HNL
10 UGX0.06551 HNL
20 UGX0.13103 HNL
50 UGX0.32756 HNL
100 UGX0.65513 HNL
250 UGX1.63782 HNL
500 UGX3.27564 HNL
1000 UGX6.55127 HNL
2000 UGX13.10254 HNL
5000 UGX32.75635 HNL
10000 UGX65.51270 HNL