10 nghìn Lempira Honduras sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền HNL sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hnl
670,82 nzd

L1,000 HNL = $0,06708 NZD

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la New Zealand
1 HNL0.06708 NZD
5 HNL0.33541 NZD
10 HNL0.67082 NZD
20 HNL1.34163 NZD
50 HNL3.35408 NZD
100 HNL6.70816 NZD
250 HNL16.77040 NZD
500 HNL33.54080 NZD
1000 HNL67.08160 NZD
2000 HNL134.16320 NZD
5000 HNL335.40800 NZD
10000 HNL670.81600 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lempira Honduras
1 NZD14.90720 HNL
5 NZD74.53600 HNL
10 NZD149.07200 HNL
20 NZD298.14400 HNL
50 NZD745.36000 HNL
100 NZD1,490.72000 HNL
250 NZD3,726.80000 HNL
500 NZD7,453.60000 HNL
1000 NZD14,907.20000 HNL
2000 NZD29,814.40000 HNL
5000 NZD74,536.00000 HNL
10000 NZD149,072.00000 HNL