1 nghìn Lempira Honduras sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền HNL sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
68,07 nzd

L1,000 HNL = $0,06807 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la New Zealand
1 HNL0.06807 NZD
5 HNL0.34034 NZD
10 HNL0.68067 NZD
20 HNL1.36135 NZD
50 HNL3.40337 NZD
100 HNL6.80673 NZD
250 HNL17.01683 NZD
500 HNL34.03365 NZD
1000 HNL68.06730 NZD
2000 HNL136.13460 NZD
5000 HNL340.33650 NZD
10000 HNL680.67300 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lempira Honduras
1 NZD14.69130 HNL
5 NZD73.45650 HNL
10 NZD146.91300 HNL
20 NZD293.82600 HNL
50 NZD734.56500 HNL
100 NZD1,469.13000 HNL
250 NZD3,672.82500 HNL
500 NZD7,345.65000 HNL
1000 NZD14,691.30000 HNL
2000 NZD29,382.60000 HNL
5000 NZD73,456.50000 HNL
10000 NZD146,913.00000 HNL