1 Lempira Honduras sang Naira Nigeria

Đổi tiền HNL sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
56,78 ngn

L1,000 HNL = ₦56,78 NGN

Mid-market exchange rate at 05:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Naira Nigeria
1 HNL56.78480 NGN
5 HNL283.92400 NGN
10 HNL567.84800 NGN
20 HNL1,135.69600 NGN
50 HNL2,839.24000 NGN
100 HNL5,678.48000 NGN
250 HNL14,196.20000 NGN
500 HNL28,392.40000 NGN
1000 HNL56,784.80000 NGN
2000 HNL113,569.60000 NGN
5000 HNL283,924.00000 NGN
10000 HNL567,848.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Lempira Honduras
1 NGN0.01761 HNL
5 NGN0.08805 HNL
10 NGN0.17610 HNL
20 NGN0.35221 HNL
50 NGN0.88052 HNL
100 NGN1.76104 HNL
250 NGN4.40260 HNL
500 NGN8.80520 HNL
1000 NGN17.61040 HNL
2000 NGN35.22080 HNL
5000 NGN88.05200 HNL
10000 NGN176.10400 HNL