20 Lempira Honduras sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền HNL sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hnl
3,85 myr

L1,000 HNL = RM0,1927 MYR

Mid-market exchange rate at 23:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Ringgit Malaysia
1 HNL0.19267 MYR
5 HNL0.96333 MYR
10 HNL1.92666 MYR
20 HNL3.85332 MYR
50 HNL9.63330 MYR
100 HNL19.26660 MYR
250 HNL48.16650 MYR
500 HNL96.33300 MYR
1000 HNL192.66600 MYR
2000 HNL385.33200 MYR
5000 HNL963.33000 MYR
10000 HNL1,926.66000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lempira Honduras
1 MYR5.19034 HNL
5 MYR25.95170 HNL
10 MYR51.90340 HNL
20 MYR103.80680 HNL
50 MYR259.51700 HNL
100 MYR519.03400 HNL
250 MYR1,297.58500 HNL
500 MYR2,595.17000 HNL
1000 MYR5,190.34000 HNL
2000 MYR10,380.68000 HNL
5000 MYR25,951.70000 HNL
10000 MYR51,903.40000 HNL