1 Lempira Honduras sang currency-names.ERN

Đổi tiền HNL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
0,61 ern

L1,000 HNL = Nfk0,6068 ERN

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Nakfa Eritrea
1 HNL0.60682 ERN
5 HNL3.03411 ERN
10 HNL6.06821 ERN
20 HNL12.13642 ERN
50 HNL30.34105 ERN
100 HNL60.68210 ERN
250 HNL151.70525 ERN
500 HNL303.41050 ERN
1000 HNL606.82100 ERN
2000 HNL1,213.64200 ERN
5000 HNL3,034.10500 ERN
10000 HNL6,068.21000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lempira Honduras
1 ERN1.64793 HNL
5 ERN8.23965 HNL
10 ERN16.47930 HNL
20 ERN32.95860 HNL
50 ERN82.39650 HNL
100 ERN164.79300 HNL
250 ERN411.98250 HNL
500 ERN823.96500 HNL
1000 ERN1,647.93000 HNL
2000 ERN3,295.86000 HNL
5000 ERN8,239.65000 HNL
10000 ERN16,479.30000 HNL