1 Lempira Honduras sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền HNL sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
3,38 btn

L1,000 HNL = Nu.3,381 BTN

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Ngultrum Bhutan
1 HNL3.38130 BTN
5 HNL16.90650 BTN
10 HNL33.81300 BTN
20 HNL67.62600 BTN
50 HNL169.06500 BTN
100 HNL338.13000 BTN
250 HNL845.32500 BTN
500 HNL1,690.65000 BTN
1000 HNL3,381.30000 BTN
2000 HNL6,762.60000 BTN
5000 HNL16,906.50000 BTN
10000 HNL33,813.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Lempira Honduras
1 BTN0.29575 HNL
5 BTN1.47872 HNL
10 BTN2.95745 HNL
20 BTN5.91490 HNL
50 BTN14.78725 HNL
100 BTN29.57450 HNL
250 BTN73.93625 HNL
500 BTN147.87250 HNL
1000 BTN295.74500 HNL
2000 BTN591.49000 HNL
5000 BTN1,478.72500 HNL
10000 BTN2,957.45000 HNL