500 Lempira Honduras sang Taka Bangladesh

Đổi tiền HNL sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 hnl
2.210,88 bdt

L1,000 HNL = Tk4,422 BDT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Taka Bangladesh
1 HNL4.42176 BDT
5 HNL22.10880 BDT
10 HNL44.21760 BDT
20 HNL88.43520 BDT
50 HNL221.08800 BDT
100 HNL442.17600 BDT
250 HNL1,105.44000 BDT
500 HNL2,210.88000 BDT
1000 HNL4,421.76000 BDT
2000 HNL8,843.52000 BDT
5000 HNL22,108.80000 BDT
10000 HNL44,217.60000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lempira Honduras
1 BDT0.22615 HNL
5 BDT1.13077 HNL
10 BDT2.26154 HNL
20 BDT4.52308 HNL
50 BDT11.30770 HNL
100 BDT22.61540 HNL
250 BDT56.53850 HNL
500 BDT113.07700 HNL
1000 BDT226.15400 HNL
2000 BDT452.30800 HNL
5000 BDT1,130.77000 HNL
10000 BDT2,261.54000 HNL