100 Lempira Honduras sang Taka Bangladesh

Đổi tiền HNL sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hnl
472,80 bdt

L1,000 HNL = Tk4,728 BDT

Mid-market exchange rate at 03:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Taka Bangladesh
1 HNL4.72803 BDT
5 HNL23.64015 BDT
10 HNL47.28030 BDT
20 HNL94.56060 BDT
50 HNL236.40150 BDT
100 HNL472.80300 BDT
250 HNL1,182.00750 BDT
500 HNL2,364.01500 BDT
1000 HNL4,728.03000 BDT
2000 HNL9,456.06000 BDT
5000 HNL23,640.15000 BDT
10000 HNL47,280.30000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lempira Honduras
1 BDT0.21151 HNL
5 BDT1.05753 HNL
10 BDT2.11505 HNL
20 BDT4.23010 HNL
50 BDT10.57525 HNL
100 BDT21.15050 HNL
250 BDT52.87625 HNL
500 BDT105.75250 HNL
1000 BDT211.50500 HNL
2000 BDT423.01000 HNL
5000 BDT1,057.52500 HNL
10000 BDT2,115.05000 HNL