1 Đô-la Hồng Kông sang Shilling Uganda

Đổi tiền HKD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hkd
487 ugx

$1,000 HKD = Ush486,8 UGX

Mid-market exchange rate at 09:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Shilling Uganda
100 HKD48,683.50000 UGX
200 HKD97,367.00000 UGX
300 HKD146,050.50000 UGX
500 HKD243,417.50000 UGX
1000 HKD486,835.00000 UGX
2000 HKD973,670.00000 UGX
2500 HKD1,217,087.50000 UGX
3000 HKD1,460,505.00000 UGX
4000 HKD1,947,340.00000 UGX
5000 HKD2,434,175.00000 UGX
10000 HKD4,868,350.00000 UGX
20000 HKD9,736,700.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Hồng Kông
1 UGX0.00205 HKD
5 UGX0.01027 HKD
10 UGX0.02054 HKD
20 UGX0.04108 HKD
50 UGX0.10270 HKD
100 UGX0.20541 HKD
250 UGX0.51352 HKD
500 UGX1.02704 HKD
1000 UGX2.05408 HKD
2000 UGX4.10816 HKD
5000 UGX10.27040 HKD
10000 UGX20.54080 HKD