4.000 Đô-la Hồng Kông sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền HKD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
2.048,93 pln

$1,000 HKD = zł0,5122 PLN

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Zloty Ba Lan
100 HKD51.22320 PLN
200 HKD102.44640 PLN
300 HKD153.66960 PLN
500 HKD256.11600 PLN
1000 HKD512.23200 PLN
2000 HKD1,024.46400 PLN
2500 HKD1,280.58000 PLN
3000 HKD1,536.69600 PLN
4000 HKD2,048.92800 PLN
5000 HKD2,561.16000 PLN
10000 HKD5,122.32000 PLN
20000 HKD10,244.64000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Hồng Kông
1 PLN1.95224 HKD
5 PLN9.76120 HKD
10 PLN19.52240 HKD
20 PLN39.04480 HKD
50 PLN97.61200 HKD
100 PLN195.22400 HKD
250 PLN488.06000 HKD
500 PLN976.12000 HKD
1000 PLN1,952.24000 HKD
2000 PLN3,904.48000 HKD
5000 PLN9,761.20000 HKD
10000 PLN19,522.40000 HKD