2.500 Đô-la Hồng Kông sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền HKD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 hkd
1.273,37 pln

$1,000 HKD = zł0,5093 PLN

Mid-market exchange rate at 14:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Zloty Ba Lan
100 HKD50.93460 PLN
200 HKD101.86920 PLN
300 HKD152.80380 PLN
500 HKD254.67300 PLN
1000 HKD509.34600 PLN
2000 HKD1,018.69200 PLN
2500 HKD1,273.36500 PLN
3000 HKD1,528.03800 PLN
4000 HKD2,037.38400 PLN
5000 HKD2,546.73000 PLN
10000 HKD5,093.46000 PLN
20000 HKD10,186.92000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Hồng Kông
1 PLN1.96330 HKD
5 PLN9.81650 HKD
10 PLN19.63300 HKD
20 PLN39.26600 HKD
50 PLN98.16500 HKD
100 PLN196.33000 HKD
250 PLN490.82500 HKD
500 PLN981.65000 HKD
1000 PLN1,963.30000 HKD
2000 PLN3,926.60000 HKD
5000 PLN9,816.50000 HKD
10000 PLN19,633.00000 HKD