10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền HKD sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
4.847,94 pgk

$1,000 HKD = K0,4848 PGK

Mid-market exchange rate at 10:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Kina Papua New Guinea
100 HKD48.47940 PGK
200 HKD96.95880 PGK
300 HKD145.43820 PGK
500 HKD242.39700 PGK
1000 HKD484.79400 PGK
2000 HKD969.58800 PGK
2500 HKD1,211.98500 PGK
3000 HKD1,454.38200 PGK
4000 HKD1,939.17600 PGK
5000 HKD2,423.97000 PGK
10000 HKD4,847.94000 PGK
20000 HKD9,695.88000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Hồng Kông
1 PGK2.06273 HKD
5 PGK10.31365 HKD
10 PGK20.62730 HKD
20 PGK41.25460 HKD
50 PGK103.13650 HKD
100 PGK206.27300 HKD
250 PGK515.68250 HKD
500 PGK1,031.36500 HKD
1000 PGK2,062.73000 HKD
2000 PGK4,125.46000 HKD
5000 PGK10,313.65000 HKD
10000 PGK20,627.30000 HKD