1 Ringgit Malaysia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MYR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 myr
1,64 hkd

RM1,000 MYR = $1,641 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Hồng Kông
1 MYR1.64112 HKD
5 MYR8.20560 HKD
10 MYR16.41120 HKD
20 MYR32.82240 HKD
50 MYR82.05600 HKD
100 MYR164.11200 HKD
250 MYR410.28000 HKD
500 MYR820.56000 HKD
1000 MYR1,641.12000 HKD
2000 MYR3,282.24000 HKD
5000 MYR8,205.60000 HKD
10000 MYR16,411.20000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Ringgit Malaysia
100 HKD60.93390 MYR
200 HKD121.86780 MYR
300 HKD182.80170 MYR
500 HKD304.66950 MYR
1000 HKD609.33900 MYR
2000 HKD1,218.67800 MYR
2500 HKD1,523.34750 MYR
3000 HKD1,828.01700 MYR
4000 HKD2,437.35600 MYR
5000 HKD3,046.69500 MYR
10000 HKD6,093.39000 MYR
20000 HKD12,186.78000 MYR