50 Đô-la Hồng Kông sang currency-names.LYD

Đổi tiền HKD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hkd
31,06 lyd

$1,000 HKD = د .0,6212 LYD

Mid-market exchange rate at 13:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Libya
100 HKD62.11600 LYD
200 HKD124.23200 LYD
300 HKD186.34800 LYD
500 HKD310.58000 LYD
1000 HKD621.16000 LYD
2000 HKD1,242.32000 LYD
2500 HKD1,552.90000 LYD
3000 HKD1,863.48000 LYD
4000 HKD2,484.64000 LYD
5000 HKD3,105.80000 LYD
10000 HKD6,211.60000 LYD
20000 HKD12,423.20000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Hồng Kông
1 LYD1.60989 HKD
5 LYD8.04945 HKD
10 LYD16.09890 HKD
20 LYD32.19780 HKD
50 LYD80.49450 HKD
100 LYD160.98900 HKD
250 LYD402.47250 HKD
500 LYD804.94500 HKD
1000 LYD1,609.89000 HKD
2000 LYD3,219.78000 HKD
5000 LYD8,049.45000 HKD
10000 LYD16,098.90000 HKD