3.000 Đô-la Hồng Kông sang Franc Comoros

Đổi tiền HKD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 hkd
175.146 kmf

$1,000 HKD = CF58,38 KMF

Mid-market exchange rate at 23:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Comoros
100 HKD5,838.21000 KMF
200 HKD11,676.42000 KMF
300 HKD17,514.63000 KMF
500 HKD29,191.05000 KMF
1000 HKD58,382.10000 KMF
2000 HKD116,764.20000 KMF
2500 HKD145,955.25000 KMF
3000 HKD175,146.30000 KMF
4000 HKD233,528.40000 KMF
5000 HKD291,910.50000 KMF
10000 HKD583,821.00000 KMF
20000 HKD1,167,642.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Hồng Kông
1 KMF0.01713 HKD
5 KMF0.08564 HKD
10 KMF0.17129 HKD
20 KMF0.34257 HKD
50 KMF0.85643 HKD
100 KMF1.71285 HKD
250 KMF4.28213 HKD
500 KMF8.56425 HKD
1000 KMF17.12850 HKD
2000 KMF34.25700 HKD
5000 KMF85.64250 HKD
10000 KMF171.28500 HKD