200 Đô-la Hồng Kông sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền HKD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

200 hkd
20,43 gip

$1,000 HKD = £0,1022 GIP

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Gibraltar
100 HKD10.21740 GIP
200 HKD20.43480 GIP
300 HKD30.65220 GIP
500 HKD51.08700 GIP
1000 HKD102.17400 GIP
2000 HKD204.34800 GIP
2500 HKD255.43500 GIP
3000 HKD306.52200 GIP
4000 HKD408.69600 GIP
5000 HKD510.87000 GIP
10000 HKD1,021.74000 GIP
20000 HKD2,043.48000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Hồng Kông
1 GIP9.78727 HKD
5 GIP48.93635 HKD
10 GIP97.87270 HKD
20 GIP195.74540 HKD
50 GIP489.36350 HKD
100 GIP978.72700 HKD
250 GIP2,446.81750 HKD
500 GIP4,893.63500 HKD
1000 GIP9,787.27000 HKD
2000 GIP19,574.54000 HKD
5000 GIP48,936.35000 HKD
10000 GIP97,872.70000 HKD