5.000 Đô-la Hồng Kông sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền HKD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 hkd
4.628,46 cny

$1,000 HKD = ¥0,9257 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Chinese Yuan RMB
100 HKD92.56910 CNY
200 HKD185.13820 CNY
300 HKD277.70730 CNY
500 HKD462.84550 CNY
1000 HKD925.69100 CNY
2000 HKD1,851.38200 CNY
2500 HKD2,314.22750 CNY
3000 HKD2,777.07300 CNY
4000 HKD3,702.76400 CNY
5000 HKD4,628.45500 CNY
10000 HKD9,256.91000 CNY
20000 HKD18,513.82000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Hồng Kông
1 CNY1.08027 HKD
5 CNY5.40135 HKD
10 CNY10.80270 HKD
20 CNY21.60540 HKD
50 CNY54.01350 HKD
100 CNY108.02700 HKD
250 CNY270.06750 HKD
500 CNY540.13500 HKD
1000 CNY1,080.27000 HKD
2000 CNY2,160.54000 HKD
5000 CNY5,401.35000 HKD
10000 CNY10,802.70000 HKD