1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Florin Aruba

Đổi tiền HKD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
228,80 awg

$1,000 HKD = ƒ0,2288 AWG

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Florin Aruba
100 HKD22.87950 AWG
200 HKD45.75900 AWG
300 HKD68.63850 AWG
500 HKD114.39750 AWG
1000 HKD228.79500 AWG
2000 HKD457.59000 AWG
2500 HKD571.98750 AWG
3000 HKD686.38500 AWG
4000 HKD915.18000 AWG
5000 HKD1,143.97500 AWG
10000 HKD2,287.95000 AWG
20000 HKD4,575.90000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Hồng Kông
1 AWG4.37073 HKD
5 AWG21.85365 HKD
10 AWG43.70730 HKD
20 AWG87.41460 HKD
50 AWG218.53650 HKD
100 AWG437.07300 HKD
250 AWG1,092.68250 HKD
500 AWG2,185.36500 HKD
1000 AWG4,370.73000 HKD
2000 AWG8,741.46000 HKD
5000 AWG21,853.65000 HKD
10000 AWG43,707.30000 HKD