1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền HKD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
469,52 aed

$1,000 HKD = د.إ0,4695 AED

Mid-market exchange rate at 19:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
100 HKD46.95180 AED
200 HKD93.90360 AED
300 HKD140.85540 AED
500 HKD234.75900 AED
1000 HKD469.51800 AED
2000 HKD939.03600 AED
2500 HKD1,173.79500 AED
3000 HKD1,408.55400 AED
4000 HKD1,878.07200 AED
5000 HKD2,347.59000 AED
10000 HKD4,695.18000 AED
20000 HKD9,390.36000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Hồng Kông
1 AED2.12984 HKD
5 AED10.64920 HKD
10 AED21.29840 HKD
20 AED42.59680 HKD
50 AED106.49200 HKD
100 AED212.98400 HKD
250 AED532.46000 HKD
500 AED1,064.92000 HKD
1000 AED2,129.84000 HKD
2000 AED4,259.68000 HKD
5000 AED10,649.20000 HKD
10000 AED21,298.40000 HKD