20 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền AED sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aed
42,60 hkd

د.إ1,000 AED = $2,130 HKD

Mid-market exchange rate at 11:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Hồng Kông
1 AED2.13014 HKD
5 AED10.65070 HKD
10 AED21.30140 HKD
20 AED42.60280 HKD
50 AED106.50700 HKD
100 AED213.01400 HKD
250 AED532.53500 HKD
500 AED1,065.07000 HKD
1000 AED2,130.14000 HKD
2000 AED4,260.28000 HKD
5000 AED10,650.70000 HKD
10000 AED21,301.40000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
100 HKD46.94520 AED
200 HKD93.89040 AED
300 HKD140.83560 AED
500 HKD234.72600 AED
1000 HKD469.45200 AED
2000 HKD938.90400 AED
2500 HKD1,173.63000 AED
3000 HKD1,408.35600 AED
4000 HKD1,877.80800 AED
5000 HKD2,347.26000 AED
10000 HKD4,694.52000 AED
20000 HKD9,389.04000 AED