Đô-la Guyana sang Franc CFP

Đổi tiền GYD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
527 xpf

GY$1,000 GYD = ₣0,5273 XPF

Mid-market exchange rate at 22:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Franc CFP
1 GYD0.52729 XPF
5 GYD2.63644 XPF
10 GYD5.27288 XPF
20 GYD10.54576 XPF
50 GYD26.36440 XPF
100 GYD52.72880 XPF
250 GYD131.82200 XPF
500 GYD263.64400 XPF
1000 GYD527.28800 XPF
2000 GYD1,054.57600 XPF
5000 GYD2,636.44000 XPF
10000 GYD5,272.88000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Guyana
1 XPF1.89650 GYD
5 XPF9.48250 GYD
10 XPF18.96500 GYD
20 XPF37.93000 GYD
50 XPF94.82500 GYD
100 XPF189.65000 GYD
250 XPF474.12500 GYD
500 XPF948.25000 GYD
1000 XPF1,896.50000 GYD
2000 XPF3,793.00000 GYD
5000 XPF9,482.50000 GYD
10000 XPF18,965.00000 GYD