2.000 Đô-la Guyana sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GYD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gyd
105,03 sek

GY$1,000 GYD = kr0,05252 SEK

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krona Thụy Điển
1 GYD0.05252 SEK
5 GYD0.26258 SEK
10 GYD0.52517 SEK
20 GYD1.05033 SEK
50 GYD2.62583 SEK
100 GYD5.25166 SEK
250 GYD13.12915 SEK
500 GYD26.25830 SEK
1000 GYD52.51660 SEK
2000 GYD105.03320 SEK
5000 GYD262.58300 SEK
10000 GYD525.16600 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Guyana
1 SEK19.04160 GYD
5 SEK95.20800 GYD
10 SEK190.41600 GYD
20 SEK380.83200 GYD
50 SEK952.08000 GYD
100 SEK1,904.16000 GYD
250 SEK4,760.40000 GYD
500 SEK9,520.80000 GYD
1000 SEK19,041.60000 GYD
2000 SEK38,083.20000 GYD
5000 SEK95,208.00000 GYD
10000 SEK190,416.00000 GYD