1 nghìn Đô-la Guyana sang Rúp Nga

Đổi tiền GYD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
432,41 rub

GY$1,000 GYD = руб0,4324 RUB

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rúp Nga
1 GYD0.43241 RUB
5 GYD2.16206 RUB
10 GYD4.32412 RUB
20 GYD8.64824 RUB
50 GYD21.62060 RUB
100 GYD43.24120 RUB
250 GYD108.10300 RUB
500 GYD216.20600 RUB
1000 GYD432.41200 RUB
2000 GYD864.82400 RUB
5000 GYD2,162.06000 RUB
10000 GYD4,324.12000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Guyana
1 RUB2.31261 GYD
5 RUB11.56305 GYD
10 RUB23.12610 GYD
20 RUB46.25220 GYD
50 RUB115.63050 GYD
100 RUB231.26100 GYD
250 RUB578.15250 GYD
500 RUB1,156.30500 GYD
1000 RUB2,312.61000 GYD
2000 RUB4,625.22000 GYD
5000 RUB11,563.05000 GYD
10000 RUB23,126.10000 GYD