Đô-la Guyana sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền GYD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
22,83 myr

GY$1,000 GYD = RM0,02283 MYR

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Ringgit Malaysia
1 GYD0.02283 MYR
5 GYD0.11417 MYR
10 GYD0.22834 MYR
20 GYD0.45668 MYR
50 GYD1.14170 MYR
100 GYD2.28339 MYR
250 GYD5.70848 MYR
500 GYD11.41695 MYR
1000 GYD22.83390 MYR
2000 GYD45.66780 MYR
5000 GYD114.16950 MYR
10000 GYD228.33900 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Guyana
1 MYR43.79450 GYD
5 MYR218.97250 GYD
10 MYR437.94500 GYD
20 MYR875.89000 GYD
50 MYR2,189.72500 GYD
100 MYR4,379.45000 GYD
250 MYR10,948.62500 GYD
500 MYR21,897.25000 GYD
1000 MYR43,794.50000 GYD
2000 MYR87,589.00000 GYD
5000 MYR218,972.50000 GYD
10000 MYR437,945.00000 GYD