Quetzal Guatemala sang Kuwait

Đổi tiền GTQ sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gtq
39,625 kwd

Q1,000 GTQ = ك0,03963 KWD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Dinar Kuwait
1 GTQ0.03963 KWD
5 GTQ0.19813 KWD
10 GTQ0.39625 KWD
20 GTQ0.79250 KWD
50 GTQ1.98125 KWD
100 GTQ3.96250 KWD
250 GTQ9.90625 KWD
500 GTQ19.81250 KWD
1000 GTQ39.62500 KWD
2000 GTQ79.25000 KWD
5000 GTQ198.12500 KWD
10000 GTQ396.25000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Quetzal Guatemala
1 KWD25.23660 GTQ
5 KWD126.18300 GTQ
10 KWD252.36600 GTQ
20 KWD504.73200 GTQ
50 KWD1,261.83000 GTQ
100 KWD2,523.66000 GTQ
250 KWD6,309.15000 GTQ
500 KWD12,618.30000 GTQ
1000 KWD25,236.60000 GTQ
2000 KWD50,473.20000 GTQ
5000 KWD126,183.00000 GTQ
10000 KWD252,366.00000 GTQ