1 Quetzal Guatemala sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GTQ sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gtq
0,29 fjd

Q1,000 GTQ = FJ$0,2903 FJD

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Đô-la Fiji
1 GTQ0.29029 FJD
5 GTQ1.45144 FJD
10 GTQ2.90287 FJD
20 GTQ5.80574 FJD
50 GTQ14.51435 FJD
100 GTQ29.02870 FJD
250 GTQ72.57175 FJD
500 GTQ145.14350 FJD
1000 GTQ290.28700 FJD
2000 GTQ580.57400 FJD
5000 GTQ1,451.43500 FJD
10000 GTQ2,902.87000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Quetzal Guatemala
1 FJD3.44487 GTQ
5 FJD17.22435 GTQ
10 FJD34.44870 GTQ
20 FJD68.89740 GTQ
50 FJD172.24350 GTQ
100 FJD344.48700 GTQ
250 FJD861.21750 GTQ
500 FJD1,722.43500 GTQ
1000 FJD3,444.87000 GTQ
2000 FJD6,889.74000 GTQ
5000 FJD17,224.35000 GTQ
10000 FJD34,448.70000 GTQ