Franc Guinea sang Franc CFP

Đổi tiền GNF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
13 xpf

GFr1,000 GNF = ₣0,01281 XPF

Mid-market exchange rate at 23:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Franc CFP
1 GNF0.01281 XPF
5 GNF0.06407 XPF
10 GNF0.12814 XPF
20 GNF0.25628 XPF
50 GNF0.64069 XPF
100 GNF1.28138 XPF
250 GNF3.20345 XPF
500 GNF6.40690 XPF
1000 GNF12.81380 XPF
2000 GNF25.62760 XPF
5000 GNF64.06900 XPF
10000 GNF128.13800 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Guinea
1 XPF78.04090 GNF
5 XPF390.20450 GNF
10 XPF780.40900 GNF
20 XPF1,560.81800 GNF
50 XPF3,902.04500 GNF
100 XPF7,804.09000 GNF
250 XPF19,510.22500 GNF
500 XPF39,020.45000 GNF
1000 XPF78,040.90000 GNF
2000 XPF156,081.80000 GNF
5000 XPF390,204.50000 GNF
10000 XPF780,409.00000 GNF