Franc Guinea sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền GNF sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
3,80 try

GFr1,000 GNF = TL0,003801 TRY

Mid-market exchange rate at 17:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GNF0.00380 TRY
5 GNF0.01900 TRY
10 GNF0.03801 TRY
20 GNF0.07602 TRY
50 GNF0.19004 TRY
100 GNF0.38008 TRY
250 GNF0.95021 TRY
500 GNF1.90042 TRY
1000 GNF3.80084 TRY
2000 GNF7.60168 TRY
5000 GNF19.00420 TRY
10000 GNF38.00840 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Guinea
1 TRY263.10000 GNF
5 TRY1,315.50000 GNF
10 TRY2,631.00000 GNF
20 TRY5,262.00000 GNF
50 TRY13,155.00000 GNF
100 TRY26,310.00000 GNF
250 TRY65,775.00000 GNF
500 TRY131,550.00000 GNF
1000 TRY263,100.00000 GNF
2000 TRY526,200.00000 GNF
5000 TRY1,315,500.00000 GNF
10000 TRY2,631,000.00000 GNF