20 Franc Guinea sang Naira Nigeria

Đổi tiền GNF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gnf
2,88 ngn

GFr1,000 GNF = ₦0,1438 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Naira Nigeria
1 GNF0.14383 NGN
5 GNF0.71914 NGN
10 GNF1.43828 NGN
20 GNF2.87656 NGN
50 GNF7.19140 NGN
100 GNF14.38280 NGN
250 GNF35.95700 NGN
500 GNF71.91400 NGN
1000 GNF143.82800 NGN
2000 GNF287.65600 NGN
5000 GNF719.14000 NGN
10000 GNF1,438.28000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Guinea
1 NGN6.95276 GNF
5 NGN34.76380 GNF
10 NGN69.52760 GNF
20 NGN139.05520 GNF
50 NGN347.63800 GNF
100 NGN695.27600 GNF
250 NGN1,738.19000 GNF
500 NGN3,476.38000 GNF
1000 NGN6,952.76000 GNF
2000 NGN13,905.52000 GNF
5000 NGN34,763.80000 GNF
10000 NGN69,527.60000 GNF