Franc Guinea sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền GNF sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,84 cny

GFr1,000 GNF = ¥0,0008433 CNY

Mid-market exchange rate at 18:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Chinese Yuan RMB
1 GNF0.00084 CNY
5 GNF0.00422 CNY
10 GNF0.00843 CNY
20 GNF0.01687 CNY
50 GNF0.04216 CNY
100 GNF0.08433 CNY
250 GNF0.21082 CNY
500 GNF0.42164 CNY
1000 GNF0.84328 CNY
2000 GNF1.68657 CNY
5000 GNF4.21642 CNY
10000 GNF8.43284 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc Guinea
1 CNY1,185.84000 GNF
5 CNY5,929.20000 GNF
10 CNY11,858.40000 GNF
20 CNY23,716.80000 GNF
50 CNY59,292.00000 GNF
100 CNY118,584.00000 GNF
250 CNY296,460.00000 GNF
500 CNY592,920.00000 GNF
1000 CNY1,185,840.00000 GNF
2000 CNY2,371,680.00000 GNF
5000 CNY5,929,200.00000 GNF
10000 CNY11,858,400.00000 GNF