500 Dalasi Gambia sang Peso Philippines

Đổi tiền GMD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gmd
426,64 php

D1,000 GMD = ₱0,8533 PHP

Mid-market exchange rate at 16:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Peso Philippines
1 GMD0.85328 PHP
5 GMD4.26639 PHP
10 GMD8.53278 PHP
20 GMD17.06556 PHP
50 GMD42.66390 PHP
100 GMD85.32780 PHP
250 GMD213.31950 PHP
500 GMD426.63900 PHP
1000 GMD853.27800 PHP
2000 GMD1,706.55600 PHP
5000 GMD4,266.39000 PHP
10000 GMD8,532.78000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dalasi Gambia
1 PHP1.17195 GMD
5 PHP5.85975 GMD
10 PHP11.71950 GMD
20 PHP23.43900 GMD
50 PHP58.59750 GMD
100 PHP117.19500 GMD
250 PHP292.98750 GMD
500 PHP585.97500 GMD
1000 PHP1,171.95000 GMD
2000 PHP2,343.90000 GMD
5000 PHP5,859.75000 GMD
10000 PHP11,719.50000 GMD