5 Dalasi Gambia sang Krone Na Uy

Đổi tiền GMD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gmd
0,79 nok

D1,000 GMD = kr0,1580 NOK

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krone Na Uy
1 GMD0.15804 NOK
5 GMD0.79018 NOK
10 GMD1.58035 NOK
20 GMD3.16070 NOK
50 GMD7.90175 NOK
100 GMD15.80350 NOK
250 GMD39.50875 NOK
500 GMD79.01750 NOK
1000 GMD158.03500 NOK
2000 GMD316.07000 NOK
5000 GMD790.17500 NOK
10000 GMD1,580.35000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dalasi Gambia
1 NOK6.32769 GMD
5 NOK31.63845 GMD
10 NOK63.27690 GMD
20 NOK126.55380 GMD
50 NOK316.38450 GMD
100 NOK632.76900 GMD
250 NOK1,581.92250 GMD
500 NOK3,163.84500 GMD
1000 NOK6,327.69000 GMD
2000 NOK12,655.38000 GMD
5000 NOK31,638.45000 GMD
10000 NOK63,276.90000 GMD