1 Dalasi Gambia sang Florin Aruba

Đổi tiền GMD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gmd
0,03 awg

D1,000 GMD = ƒ0,02634 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Florin Aruba
1 GMD0.02634 AWG
5 GMD0.13171 AWG
10 GMD0.26343 AWG
20 GMD0.52686 AWG
50 GMD1.31715 AWG
100 GMD2.63429 AWG
250 GMD6.58573 AWG
500 GMD13.17145 AWG
1000 GMD26.34290 AWG
2000 GMD52.68580 AWG
5000 GMD131.71450 AWG
10000 GMD263.42900 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dalasi Gambia
1 AWG37.96090 GMD
5 AWG189.80450 GMD
10 AWG379.60900 GMD
20 AWG759.21800 GMD
50 AWG1,898.04500 GMD
100 AWG3,796.09000 GMD
250 AWG9,490.22500 GMD
500 AWG18,980.45000 GMD
1000 AWG37,960.90000 GMD
2000 AWG75,921.80000 GMD
5000 AWG189,804.50000 GMD
10000 AWG379,609.00000 GMD