Bảng Gibraltar sang Franc CFP

Đổi tiền GIP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
139.021 xpf

£1,000 GIP = ₣139,0 XPF

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Franc CFP
1 GIP139.02100 XPF
5 GIP695.10500 XPF
10 GIP1,390.21000 XPF
20 GIP2,780.42000 XPF
50 GIP6,951.05000 XPF
100 GIP13,902.10000 XPF
250 GIP34,755.25000 XPF
500 GIP69,510.50000 XPF
1000 GIP139,021.00000 XPF
2000 GIP278,042.00000 XPF
5000 GIP695,105.00000 XPF
10000 GIP1,390,210.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Gibraltar
1 XPF0.00719 GIP
5 XPF0.03597 GIP
10 XPF0.07193 GIP
20 XPF0.14386 GIP
50 XPF0.35966 GIP
100 XPF0.71932 GIP
250 XPF1.79829 GIP
500 XPF3.59658 GIP
1000 XPF7.19316 GIP
2000 XPF14.38632 GIP
5000 XPF35.96580 GIP
10000 XPF71.93160 GIP