250 Cedi Ghana sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền GHS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ghs
744,90 uah

GH¢1,000 GHS = ₴2,980 UAH

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Hryvnia Ukraina
1 GHS2.97961 UAH
5 GHS14.89805 UAH
10 GHS29.79610 UAH
20 GHS59.59220 UAH
50 GHS148.98050 UAH
100 GHS297.96100 UAH
250 GHS744.90250 UAH
500 GHS1,489.80500 UAH
1000 GHS2,979.61000 UAH
2000 GHS5,959.22000 UAH
5000 GHS14,898.05000 UAH
10000 GHS29,796.10000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Cedi Ghana
1 UAH0.33562 GHS
5 UAH1.67808 GHS
10 UAH3.35615 GHS
20 UAH6.71230 GHS
50 UAH16.78075 GHS
100 UAH33.56150 GHS
250 UAH83.90375 GHS
500 UAH167.80750 GHS
1000 UAH335.61500 GHS
2000 UAH671.23000 GHS
5000 UAH1,678.07500 GHS
10000 UAH3,356.15000 GHS