1 Cedi Ghana sang Rupee Seychelles

Đổi tiền GHS sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
1,01 scr

GH¢1,000 GHS = ₨1,007 SCR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Seychelles
1 GHS1.00736 SCR
5 GHS5.03680 SCR
10 GHS10.07360 SCR
20 GHS20.14720 SCR
50 GHS50.36800 SCR
100 GHS100.73600 SCR
250 GHS251.84000 SCR
500 GHS503.68000 SCR
1000 GHS1,007.36000 SCR
2000 GHS2,014.72000 SCR
5000 GHS5,036.80000 SCR
10000 GHS10,073.60000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Cedi Ghana
1 SCR0.99270 GHS
5 SCR4.96348 GHS
10 SCR9.92696 GHS
20 SCR19.85392 GHS
50 SCR49.63480 GHS
100 SCR99.26960 GHS
250 SCR248.17400 GHS
500 SCR496.34800 GHS
1000 SCR992.69600 GHS
2000 SCR1,985.39200 GHS
5000 SCR4,963.48000 GHS
10000 SCR9,926.96000 GHS