1 nghìn Cedi Ghana sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền GHS sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
22.461,30 lkr

GH¢1,000 GHS = Sr22,46 LKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Sri Lanka
1 GHS22.46130 LKR
5 GHS112.30650 LKR
10 GHS224.61300 LKR
20 GHS449.22600 LKR
50 GHS1,123.06500 LKR
100 GHS2,246.13000 LKR
250 GHS5,615.32500 LKR
500 GHS11,230.65000 LKR
1000 GHS22,461.30000 LKR
2000 GHS44,922.60000 LKR
5000 GHS112,306.50000 LKR
10000 GHS224,613.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Cedi Ghana
1 LKR0.04452 GHS
5 LKR0.22261 GHS
10 LKR0.44521 GHS
20 LKR0.89042 GHS
50 LKR2.22606 GHS
100 LKR4.45211 GHS
250 LKR11.13028 GHS
500 LKR22.26055 GHS
1000 LKR44.52110 GHS
2000 LKR89.04220 GHS
5000 LKR222.60550 GHS
10000 LKR445.21100 GHS