Cedi Ghana sang currency-names.IRR

Đổi tiền GHS sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
3.189.070 irr

GH¢1,000 GHS = ﷼3.189 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Iran
1 GHS3,189.07000 IRR
5 GHS15,945.35000 IRR
10 GHS31,890.70000 IRR
20 GHS63,781.40000 IRR
50 GHS159,453.50000 IRR
100 GHS318,907.00000 IRR
250 GHS797,267.50000 IRR
500 GHS1,594,535.00000 IRR
1000 GHS3,189,070.00000 IRR
2000 GHS6,378,140.00000 IRR
5000 GHS15,945,350.00000 IRR
10000 GHS31,890,700.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Cedi Ghana
1 IRR0.00031 GHS
5 IRR0.00157 GHS
10 IRR0.00314 GHS
20 IRR0.00627 GHS
50 IRR0.01568 GHS
100 IRR0.03136 GHS
250 IRR0.07839 GHS
500 IRR0.15679 GHS
1000 IRR0.31357 GHS
2000 IRR0.62714 GHS
5000 IRR1.56786 GHS
10000 IRR3.13571 GHS