20 Cedi Ghana sang Đô-la Barbados

Đổi tiền GHS sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
3,02 bbd

GH¢1,000 GHS = Bds$0,1511 BBD

Mid-market exchange rate at 16:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Barbados
1 GHS0.15106 BBD
5 GHS0.75529 BBD
10 GHS1.51057 BBD
20 GHS3.02114 BBD
50 GHS7.55285 BBD
100 GHS15.10570 BBD
250 GHS37.76425 BBD
500 GHS75.52850 BBD
1000 GHS151.05700 BBD
2000 GHS302.11400 BBD
5000 GHS755.28500 BBD
10000 GHS1,510.57000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Cedi Ghana
1 BBD6.62000 GHS
5 BBD33.10000 GHS
10 BBD66.20000 GHS
20 BBD132.40000 GHS
50 BBD331.00000 GHS
100 BBD662.00000 GHS
250 BBD1,655.00000 GHS
500 BBD3,310.00000 GHS
1000 BBD6,620.00000 GHS
2000 BBD13,240.00000 GHS
5000 BBD33,100.00000 GHS
10000 BBD66,200.00000 GHS