Cedi Ghana sang currency-names.AFN

Đổi tiền GHS sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
5.475,20 afn

GH¢1,000 GHS = ؋5,475 AFN

Mid-market exchange rate at 00:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Afghani Afghanistan
1 GHS5.47520 AFN
5 GHS27.37600 AFN
10 GHS54.75200 AFN
20 GHS109.50400 AFN
50 GHS273.76000 AFN
100 GHS547.52000 AFN
250 GHS1,368.80000 AFN
500 GHS2,737.60000 AFN
1000 GHS5,475.20000 AFN
2000 GHS10,950.40000 AFN
5000 GHS27,376.00000 AFN
10000 GHS54,752.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Cedi Ghana
1 AFN0.18264 GHS
5 AFN0.91321 GHS
10 AFN1.82642 GHS
20 AFN3.65284 GHS
50 AFN9.13210 GHS
100 AFN18.26420 GHS
250 AFN45.66050 GHS
500 AFN91.32100 GHS
1000 AFN182.64200 GHS
2000 AFN365.28400 GHS
5000 AFN913.21000 GHS
10000 AFN1,826.42000 GHS