50 Bảng Guernsey sang Gourde Haiti

Đổi tiền GGP sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ggp
8.273,55 htg

£1,000 GGP = G165,5 HTG

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Gourde Haiti
1 GGP165.47100 HTG
5 GGP827.35500 HTG
10 GGP1,654.71000 HTG
20 GGP3,309.42000 HTG
50 GGP8,273.55000 HTG
100 GGP16,547.10000 HTG
250 GGP41,367.75000 HTG
500 GGP82,735.50000 HTG
1000 GGP165,471.00000 HTG
2000 GGP330,942.00000 HTG
5000 GGP827,355.00000 HTG
10000 GGP1,654,710.00000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Bảng Guernsey
1 HTG0.00604 GGP
5 HTG0.03022 GGP
10 HTG0.06043 GGP
20 HTG0.12087 GGP
50 HTG0.30217 GGP
100 HTG0.60433 GGP
250 HTG1.51084 GGP
500 HTG3.02167 GGP
1000 HTG6.04334 GGP
2000 HTG12.08668 GGP
5000 HTG30.21670 GGP
10000 HTG60.43340 GGP