Đổi tiền GGP sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Bảng Guernsey sang Gourde Haiti

1 ggp
167,84 htg

£1,000 GGP = G167,8 HTG

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Gourde Haiti
1 GGP167.83900 HTG
5 GGP839.19500 HTG
10 GGP1,678.39000 HTG
20 GGP3,356.78000 HTG
50 GGP8,391.95000 HTG
100 GGP16,783.90000 HTG
250 GGP41,959.75000 HTG
500 GGP83,919.50000 HTG
1000 GGP167,839.00000 HTG
2000 GGP335,678.00000 HTG
5000 GGP839,195.00000 HTG
10000 GGP1,678,390.00000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Bảng Guernsey
1 HTG0.00596 GGP
5 HTG0.02979 GGP
10 HTG0.05958 GGP
20 HTG0.11916 GGP
50 HTG0.29790 GGP
100 HTG0.59581 GGP
250 HTG1.48952 GGP
500 HTG2.97904 GGP
1000 HTG5.95808 GGP
2000 HTG11.91616 GGP
5000 HTG29.79040 GGP
10000 HTG59.58080 GGP