1 Bảng Guernsey sang Florin Aruba

Đổi tiền GGP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ggp
2,27 awg

£1,000 GGP = ƒ2,274 AWG

Mid-market exchange rate at 17:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Florin Aruba
1 GGP2.27428 AWG
5 GGP11.37140 AWG
10 GGP22.74280 AWG
20 GGP45.48560 AWG
50 GGP113.71400 AWG
100 GGP227.42800 AWG
250 GGP568.57000 AWG
500 GGP1,137.14000 AWG
1000 GGP2,274.28000 AWG
2000 GGP4,548.56000 AWG
5000 GGP11,371.40000 AWG
10000 GGP22,742.80000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Guernsey
1 AWG0.43970 GGP
5 AWG2.19850 GGP
10 AWG4.39699 GGP
20 AWG8.79398 GGP
50 AWG21.98495 GGP
100 AWG43.96990 GGP
250 AWG109.92475 GGP
500 AWG219.84950 GGP
1000 AWG439.69900 GGP
2000 AWG879.39800 GGP
5000 AWG2,198.49500 GGP
10000 AWG4,396.99000 GGP