10 Lari Gruzia sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền GEL sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
9,78 xcd

₾1,000 GEL = $0,9783 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Đông Caribê
1 GEL0.97826 XCD
5 GEL4.89131 XCD
10 GEL9.78261 XCD
20 GEL19.56522 XCD
50 GEL48.91305 XCD
100 GEL97.82610 XCD
250 GEL244.56525 XCD
500 GEL489.13050 XCD
1000 GEL978.26100 XCD
2000 GEL1,956.52200 XCD
5000 GEL4,891.30500 XCD
10000 GEL9,782.61000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Lari Gruzia
1 XCD1.02222 GEL
5 XCD5.11110 GEL
10 XCD10.22220 GEL
20 XCD20.44440 GEL
50 XCD51.11100 GEL
100 XCD102.22200 GEL
250 XCD255.55500 GEL
500 XCD511.11000 GEL
1000 XCD1,022.22000 GEL
2000 XCD2,044.44000 GEL
5000 XCD5,111.10000 GEL
10000 XCD10,222.20000 GEL