10 nghìn Lari Gruzia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền GEL sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
121.664 twd

₾1,000 GEL = NT$12,17 TWD

Mid-market exchange rate at 06:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GEL12.16640 TWD
5 GEL60.83200 TWD
10 GEL121.66400 TWD
20 GEL243.32800 TWD
50 GEL608.32000 TWD
100 GEL1,216.64000 TWD
250 GEL3,041.60000 TWD
500 GEL6,083.20000 TWD
1000 GEL12,166.40000 TWD
2000 GEL24,332.80000 TWD
5000 GEL60,832.00000 TWD
10000 GEL121,664.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lari Gruzia
1 TWD0.08219 GEL
5 TWD0.41097 GEL
10 TWD0.82194 GEL
20 TWD1.64388 GEL
50 TWD4.10969 GEL
100 TWD8.21938 GEL
250 TWD20.54845 GEL
500 TWD41.09690 GEL
1000 TWD82.19380 GEL
2000 TWD164.38760 GEL
5000 TWD410.96900 GEL
10000 TWD821.93800 GEL