100 Lari Gruzia sang Baht Thái

Đổi tiền GEL sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
1.310,72 thb

₾1,000 GEL = ฿13,11 THB

Mid-market exchange rate at 18:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Baht Thái
1 GEL13.10720 THB
5 GEL65.53600 THB
10 GEL131.07200 THB
20 GEL262.14400 THB
50 GEL655.36000 THB
100 GEL1,310.72000 THB
250 GEL3,276.80000 THB
500 GEL6,553.60000 THB
1000 GEL13,107.20000 THB
2000 GEL26,214.40000 THB
5000 GEL65,536.00000 THB
10000 GEL131,072.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Lari Gruzia
1 THB0.07629 GEL
5 THB0.38147 GEL
10 THB0.76294 GEL
20 THB1.52587 GEL
50 THB3.81469 GEL
100 THB7.62937 GEL
250 THB19.07343 GEL
500 THB38.14685 GEL
1000 THB76.29370 GEL
2000 THB152.58740 GEL
5000 THB381.46850 GEL
10000 THB762.93700 GEL