10 Lari Gruzia sang Colon El Salvador

Đổi tiền GEL sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
32,66 svc

₾1,000 GEL = ₡3,266 SVC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Colon El Salvador
1 GEL3.26614 SVC
5 GEL16.33070 SVC
10 GEL32.66140 SVC
20 GEL65.32280 SVC
50 GEL163.30700 SVC
100 GEL326.61400 SVC
250 GEL816.53500 SVC
500 GEL1,633.07000 SVC
1000 GEL3,266.14000 SVC
2000 GEL6,532.28000 SVC
5000 GEL16,330.70000 SVC
10000 GEL32,661.40000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Lari Gruzia
1 SVC0.30617 GEL
5 SVC1.53086 GEL
10 SVC3.06171 GEL
20 SVC6.12342 GEL
50 SVC15.30855 GEL
100 SVC30.61710 GEL
250 SVC76.54275 GEL
500 SVC153.08550 GEL
1000 SVC306.17100 GEL
2000 SVC612.34200 GEL
5000 SVC1,530.85500 GEL
10000 SVC3,061.71000 GEL